Lô gan Trà Vinh - Lô Gan XSTV thống kê những kết quả chưa xuất hiện tại XSMB688

Thống kê lô tô gan Trà Vinh ngày 27/12/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
08 21/06/2024 25 28
04 02/08/2024 19 25
93 30/08/2024 15 32
20 13/09/2024 13 30
46 13/09/2024 13 23
18 13/09/2024 13 44
55 27/09/2024 11 29
76 11/10/2024 10 20

Cặp lô gan Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
67-76 18/10/2024 9 16
06-60 01/11/2024 7 22
00-55 01/11/2024 7 12
33-88 01/11/2024 7 13
23-32 22/11/2024 5 15
27-72 22/11/2024 5 14
29-92 22/11/2024 5 19
44-99 22/11/2024 5 23
04-40 29/11/2024 4 12
49-94 29/11/2024 4 11
18-81 06/12/2024 3 21
57-75 06/12/2024 3 17
02-20 06/12/2024 3 16

Gan cực đại Trà Vinh các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
50 51 20/06/2014 đến 12/06/2015 01/11/2024
41 49 29/07/2016 đến 07/07/2017 13/12/2024
36 48 09/02/2018 đến 11/01/2019 06/12/2024
18 44 14/12/2012 đến 18/10/2013 13/12/2024
82 43 24/01/2014 đến 21/11/2014 02/08/2024
97 40 01/06/2018 đến 08/03/2019 20/12/2024
35 40 17/10/2014 đến 24/07/2015 18/10/2024
92 39 30/10/2020 đến 12/11/2021 27/12/2024
86 39 06/05/2022 đến 03/02/2023 21/06/2024
81 37 24/04/2009 đến 08/01/2010 06/12/2024
24 37 03/06/2022 đến 17/02/2023 01/11/2024
71 37 07/01/2022 đến 23/09/2022 06/12/2024
51 36 10/07/2020 đến 19/03/2021 06/12/2024
63 36 06/11/2015 đến 15/07/2016 15/11/2024
05 35 28/08/2009 đến 30/04/2010 06/12/2024
43 35 05/08/2022 đến 07/04/2023 27/12/2024
47 35 05/09/2014 đến 08/05/2015 25/10/2024
22 35 30/03/2012 đến 30/11/2012 27/12/2024
88 35 12/07/2013 đến 14/03/2014 13/09/2024
66 34 28/04/2017 đến 22/12/2017 20/12/2024
15 34 27/05/2011 đến 20/01/2012 13/09/2024
78 34 19/06/2020 đến 12/02/2021 13/12/2024
94 34 16/09/2016 đến 12/05/2017 20/12/2024
87 34 24/06/2016 đến 17/02/2017 22/11/2024
33 33 13/05/2011 đến 30/12/2011 27/12/2024
74 33 07/08/2015 đến 25/03/2016 20/12/2024
64 33 29/04/2016 đến 16/12/2016 20/12/2024
77 33 15/04/2011 đến 02/12/2011 15/11/2024
06 32 26/08/2011 đến 06/04/2012 20/12/2024
89 32 21/05/2010 đến 31/12/2010 22/11/2024
39 32 10/01/2020 đến 18/09/2020 29/11/2024
93 32 12/11/2010 đến 24/06/2011 13/12/2024
44 31 05/04/2013 đến 08/11/2013 01/11/2024
67 31 13/03/2009 đến 16/10/2009 25/10/2024
70 31 11/05/2012 đến 14/12/2012 20/12/2024
73 31 20/05/2016 đến 23/12/2016 22/11/2024
99 31 18/09/2015 đến 22/04/2016 13/12/2024
07 31 01/05/2015 đến 04/12/2015 20/12/2024
19 31 06/04/2012 đến 09/11/2012 20/12/2024
31 31 06/01/2012 đến 10/08/2012 20/12/2024
38 30 05/03/2021 đến 14/01/2022 29/11/2024
90 30 06/03/2015 đến 02/10/2015 13/12/2024
21 30 24/01/2020 đến 18/09/2020 13/12/2024
69 30 25/02/2011 đến 23/09/2011 20/12/2024
20 30 21/02/2014 đến 19/09/2014 22/11/2024
34 30 09/05/2014 đến 05/12/2014 22/11/2024
45 29 18/05/2018 đến 07/12/2018 13/09/2024
29 29 19/04/2019 đến 08/11/2019 27/12/2024
26 29 24/05/2019 đến 13/12/2019 27/12/2024
55 29 19/08/2022 đến 10/03/2023 29/11/2024
54 29 14/05/2010 đến 03/12/2010 15/11/2024
16 28 23/12/2016 đến 07/07/2017 27/12/2024
57 28 24/12/2010 đến 08/07/2011 01/11/2024
65 28 15/11/2013 đến 30/05/2014 27/12/2024
58 28 30/04/2021 đến 25/02/2022 20/12/2024
08 28 18/04/2014 đến 31/10/2014 27/09/2024
42 28 07/09/2012 đến 22/03/2013 01/11/2024
56 27 17/08/2018 đến 22/02/2019 29/11/2024
09 27 10/07/2009 đến 15/01/2010 27/12/2024
28 27 09/08/2013 đến 14/02/2014 27/12/2024
61 27 27/03/2020 đến 30/10/2020 01/11/2024
59 26 30/08/2013 đến 28/02/2014 27/12/2024
52 26 09/06/2017 đến 08/12/2017 06/12/2024
11 26 08/01/2021 đến 22/10/2021 29/11/2024
60 26 17/04/2015 đến 16/10/2015 20/12/2024
04 25 20/04/2018 đến 12/10/2018 27/12/2024
14 25 05/07/2013 đến 27/12/2013 27/12/2024
13 25 15/07/2022 đến 06/01/2023 18/10/2024
79 25 26/06/2009 đến 18/12/2009 27/12/2024
80 25 01/04/2022 đến 23/09/2022 13/12/2024
02 25 04/12/2009 đến 28/05/2010 20/12/2024
91 25 13/03/2020 đến 02/10/2020 22/11/2024
25 25 10/02/2017 đến 04/08/2017 22/11/2024
27 25 24/07/2015 đến 15/01/2016 06/12/2024
62 25 05/01/2018 đến 29/06/2018 25/10/2024
00 24 11/09/2009 đến 26/02/2010 06/12/2024
85 24 12/08/2022 đến 27/01/2023 11/10/2024
01 24 17/04/2009 đến 02/10/2009 15/11/2024
75 24 05/11/2010 đến 22/04/2011 20/12/2024
40 24 06/02/2009 đến 24/07/2009 20/12/2024
49 23 24/10/2014 đến 03/04/2015 27/12/2024
98 23 15/06/2018 đến 23/11/2018 06/12/2024
46 23 05/12/2014 đến 15/05/2015 15/11/2024
68 23 26/06/2009 đến 04/12/2009 06/12/2024
84 23 16/06/2017 đến 24/11/2017 29/11/2024
72 23 14/02/2020 đến 21/08/2020 29/11/2024
10 22 04/03/2016 đến 05/08/2016 27/12/2024
23 22 09/12/2016 đến 12/05/2017 18/10/2024
03 22 26/07/2013 đến 27/12/2013 01/11/2024
12 22 12/08/2011 đến 13/01/2012 18/10/2024
17 22 10/02/2012 đến 13/07/2012 13/12/2024
37 22 06/12/2013 đến 09/05/2014 25/10/2024
53 21 25/09/2020 đến 19/02/2021 18/10/2024
83 20 02/07/2010 đến 19/11/2010 30/08/2024
76 20 04/11/2016 đến 24/03/2017 22/11/2024
95 20 04/08/2017 đến 22/12/2017 13/12/2024
96 20 07/10/2011 đến 24/02/2012 29/11/2024
48 19 07/12/2018 đến 19/04/2019 22/11/2024
32 19 06/03/2015 đến 17/07/2015 27/12/2024
30 17 29/04/2022 đến 26/08/2022 01/11/2024

Gan cực đại Trà Vinh các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
05-50 25 11/07/2014 đến 02/01/2015 13/12/2024
44-99 23 24/08/2018 đến 01/02/2019 06/12/2024
15-51 23 30/08/2019 đến 07/02/2020 13/12/2024
06-60 22 28/10/2011 đến 30/03/2012 29/11/2024
56-65 22 27/12/2013 đến 30/05/2014 20/12/2024
18-81 21 30/11/2018 đến 26/04/2019 01/11/2024
58-85 21 18/04/2014 đến 12/09/2014 27/12/2024
89-98 20 06/07/2018 đến 23/11/2018 27/12/2024
79-97 20 30/01/2009 đến 19/06/2009 13/12/2024
09-90 20 09/04/2010 đến 27/08/2010 13/12/2024
29-92 19 28/06/2019 đến 08/11/2019 13/12/2024
34-43 19 18/11/2022 đến 31/03/2023 13/12/2024
17-71 19 10/02/2012 đến 22/06/2012 27/12/2024
13-31 18 19/03/2021 đến 05/11/2021 27/12/2024
12-21 18 29/07/2022 đến 02/12/2022 27/12/2024
19-91 18 25/11/2022 đến 31/03/2023 06/12/2024
57-75 17 24/12/2010 đến 22/04/2011 20/12/2024
07-70 17 25/05/2012 đến 21/09/2012 22/11/2024
46-64 17 16/01/2015 đến 15/05/2015 27/12/2024
22-77 17 29/04/2016 đến 26/08/2016 20/12/2024
67-76 16 06/05/2011 đến 26/08/2011 20/12/2024
02-20 16 30/05/2014 đến 19/09/2014 22/11/2024
08-80 16 18/04/2014 đến 08/08/2014 20/12/2024
26-62 16 24/05/2019 đến 13/09/2019 22/11/2024
16-61 15 02/12/2022 đến 17/03/2023 20/12/2024
39-93 15 05/06/2020 đến 18/09/2020 27/12/2024
23-32 15 26/08/2022 đến 09/12/2022 13/12/2024
27-72 14 20/02/2015 đến 29/05/2015 20/12/2024
78-87 14 19/08/2016 đến 25/11/2016 20/12/2024
69-96 14 28/02/2014 đến 06/06/2014 20/12/2024
14-41 14 01/02/2019 đến 10/05/2019 20/12/2024
37-73 14 04/03/2022 đến 10/06/2022 20/12/2024
47-74 13 30/10/2020 đến 29/01/2021 27/12/2024
33-88 13 09/03/2012 đến 08/06/2012 27/12/2024
11-66 13 30/07/2010 đến 29/10/2010 29/11/2024
36-63 13 15/06/2012 đến 14/09/2012 27/12/2024
68-86 13 12/10/2018 đến 11/01/2019 06/12/2024
59-95 13 01/10/2010 đến 31/12/2010 27/12/2024
38-83 13 15/05/2020 đến 14/08/2020 27/12/2024
24-42 13 23/09/2022 đến 23/12/2022 18/10/2024
48-84 13 16/10/2009 đến 15/01/2010 27/12/2024
04-40 12 12/06/2015 đến 04/09/2015 13/12/2024
00-55 12 06/12/2019 đến 28/02/2020 20/12/2024
25-52 12 31/08/2012 đến 23/11/2012 20/12/2024
49-94 11 19/06/2020 đến 04/09/2020 27/12/2024
28-82 11 30/12/2016 đến 17/03/2017 01/11/2024
03-30 11 29/04/2022 đến 15/07/2022 27/12/2024
01-10 11 19/11/2021 đến 04/02/2022 20/12/2024
45-54 10 28/05/2010 đến 06/08/2010 01/11/2024
35-53 10 11/12/2020 đến 19/02/2021 22/11/2024

Thống kê giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 7 ngày 175 ngày
01 60 ngày 185 ngày
02 17 ngày 218 ngày
03 54 ngày 184 ngày
04 181 ngày 216 ngày
05 22 ngày 236 ngày
06 138 ngày 116 ngày
07 32 ngày 291 ngày
08 45 ngày 144 ngày
09 65 ngày 210 ngày
10 66 ngày 338 ngày
11 212 ngày 262 ngày
12 104 ngày 189 ngày
13 21 ngày 198 ngày
14 109 ngày 153 ngày
15 102 ngày 185 ngày
16 57 ngày 232 ngày
17 213 ngày 259 ngày
18 439 ngày 353 ngày
19 36 ngày 211 ngày
20 116 ngày 205 ngày
21 46 ngày 256 ngày
22 395 ngày 309 ngày
23 74 ngày 224 ngày
24 156 ngày 260 ngày
25 18 ngày 285 ngày
26 33 ngày 131 ngày
27 172 ngày 146 ngày
28 1 ngày 295 ngày
29 473 ngày 387 ngày
30 19 ngày 352 ngày
31 55 ngày 163 ngày
32 274 ngày 356 ngày
33 8 ngày 189 ngày
34 52 ngày 521 ngày
35 132 ngày 421 ngày
36 94 ngày 221 ngày
37 30 ngày 249 ngày
38 151 ngày 344 ngày
39 180 ngày 107 ngày
40 63 ngày 190 ngày
41 72 ngày 235 ngày
42 24 ngày 161 ngày
43 14 ngày 264 ngày
44 11 ngày 260 ngày
45 324 ngày 238 ngày
46 201 ngày 190 ngày
47 40 ngày 169 ngày
48 3 ngày 228 ngày
49 285 ngày 199 ngày
50 77 ngày 209 ngày
51 10 ngày 166 ngày
52 80 ngày 152 ngày
53 15 ngày 169 ngày
54 2 ngày 199 ngày
55 67 ngày 399 ngày
56 50 ngày 252 ngày
57 4 ngày 270 ngày
58 75 ngày 174 ngày
59 78 ngày 581 ngày
60 9 ngày 431 ngày
61 86 ngày 232 ngày
62 37 ngày 406 ngày
63 23 ngày 152 ngày
64 34 ngày 277 ngày
65 221 ngày 202 ngày
66 13 ngày 109 ngày
67 49 ngày 239 ngày
68 137 ngày 195 ngày
69 92 ngày 252 ngày
70 42 ngày 298 ngày
71 184 ngày 196 ngày
72 467 ngày 381 ngày
73 232 ngày 146 ngày
74 28 ngày 319 ngày
75 25 ngày 175 ngày
76 26 ngày 235 ngày
77 163 ngày 248 ngày
78 127 ngày 231 ngày
79 174 ngày 225 ngày
80 16 ngày 367 ngày
81 141 ngày 175 ngày
82 120 ngày 257 ngày
83 240 ngày 217 ngày
84 47 ngày 217 ngày
85 134 ngày 149 ngày
86 6 ngày 425 ngày
87 12 ngày 283 ngày
88 136 ngày 181 ngày
89 145 ngày 227 ngày
90 29 ngày 220 ngày
91 64 ngày 209 ngày
92 112 ngày 203 ngày
93 140 ngày 237 ngày
94 39 ngày 220 ngày
95 38 ngày 161 ngày
96 98 ngày 230 ngày
97 5 ngày 230 ngày
98 0 ngày 366 ngày
99 176 ngày 184 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 25 ngày
1 21 ngày 47 ngày
2 1 ngày 51 ngày
3 8 ngày 49 ngày
4 3 ngày 25 ngày
5 2 ngày 42 ngày
6 9 ngày 43 ngày
7 25 ngày 43 ngày
8 6 ngày 38 ngày
9 0 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 25 ngày
1 10 ngày 47 ngày
2 17 ngày 51 ngày
3 8 ngày 49 ngày
4 2 ngày 25 ngày
5 18 ngày 42 ngày
6 6 ngày 43 ngày
7 4 ngày 43 ngày
8 0 ngày 38 ngày
9 36 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
Lô gan Trà Vinh - Thống kê Lô Gan TV lâu chưa về ✅ Lô gan XSTV. Cặp Số Thành Phố Trà Vinh lâu ra nhất trong năm ✅ Bộ số XSTV lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100%.

Lô gan Trà Vinh hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn một cách gọi khác là số vắng Trà Vinh trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Trà Vinh bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSTV.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh TV.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh TV.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTTV..

Bộ thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về tỉnh TV

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh TV trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TV đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TV

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh TV

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp chi tiêt số được sắp xếp từ số 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: là ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số kiến thiết tỉnh Trà Vinh lâu chưa về

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài tỉnh Trà Vinh.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: là số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài tỉnh Trà Vinh lâu chưa về đề

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết đầu hoặc đuôi của 2 số cuối GDB được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: là ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: là số ngày gan.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN