Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
58
|
50
|
G7 |
562
|
829
|
G6 |
2294
9378
2919
|
9438
8228
0654
|
G5 |
7058
|
8936
|
G4 |
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
|
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
|
G3 |
56291
04987
|
51088
29439
|
G2 |
84889
|
40151
|
G1 |
60273
|
26263
|
ĐB |
275979
|
923534
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 02 | 01 |
1 | 14, 19 | |
2 | 28, 29 | |
3 | 30, 34, 36, 38, 39, 39 | |
4 | ||
5 | 57, 58, 58 | 50, 51, 54, 57 |
6 | 60, 62, 65 | 63 |
7 | 73, 78, 79 | |
8 | 87, 89 | 80, 83, 88 |
9 | 91, 92, 94 | 94 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
15
|
49
|
G7 |
308
|
315
|
294
|
G6 |
5842
0891
0709
|
6120
2752
7598
|
6484
2487
5126
|
G5 |
1613
|
4055
|
4958
|
G4 |
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
|
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
|
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
|
G3 |
72556
16529
|
10779
40853
|
34611
72693
|
G2 |
86151
|
17690
|
46089
|
G1 |
99020
|
39210
|
28672
|
ĐB |
058023
|
949923
|
584284
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 08, 09 | 09 | |
1 | 13 | 10, 15, 15 | 11, 17, 19 |
2 | 20, 23, 29 | 20, 23 | 26 |
3 | 32 | 31, 33 | |
4 | 42, 46, 47 | 47 | 49 |
5 | 51, 53, 56, 56 | 52, 53, 55, 59, 59 | 53, 58 |
6 | 68 | ||
7 | 73 | 78, 79 | 72 |
8 | 84, 84, 87, 88, 89 | ||
9 | 91, 97 | 90, 93, 98 | 93, 94 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
76
|
87
|
77
|
G7 |
566
|
093
|
585
|
G6 |
7351
7821
4286
|
2147
4132
5399
|
8813
8701
6269
|
G5 |
1793
|
5090
|
0250
|
G4 |
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
|
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
|
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
|
G3 |
51180
35237
|
76929
62417
|
31097
31438
|
G2 |
80468
|
54684
|
77491
|
G1 |
91712
|
67617
|
82387
|
ĐB |
440711
|
160089
|
092437
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 06 | 01 | |
1 | 11, 12, 13, 19 | 14, 17, 17 | 13 |
2 | 21, 21 | 29 | |
3 | 31, 37 | 32 | 37, 38 |
4 | 44 | 47 | 43 |
5 | 51 | 50, 51, 56 | |
6 | 63, 66, 68 | 60, 63 | 62, 69 |
7 | 71, 76 | 70, 72, 77 | |
8 | 80, 86 | 84, 85, 87, 89 | 85, 85, 87 |
9 | 93 | 90, 93, 94, 99, 99 | 91, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27
|
88
|
G7 |
490
|
113
|
G6 |
2030
1948
0308
|
6429
4187
8946
|
G5 |
5556
|
0929
|
G4 |
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
|
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
|
G3 |
13344
18289
|
43626
77820
|
G2 |
92201
|
80329
|
G1 |
98557
|
25404
|
ĐB |
226236
|
186234
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 08 | 02, 04 |
1 | 10 | 13, 17 |
2 | 27, 29 | 20, 22, 26, 29, 29, 29 |
3 | 30, 36 | 33, 34 |
4 | 42, 44, 48 | 46 |
5 | 54, 56, 57 | |
6 | 67 | |
7 | ||
8 | 82, 82, 89 | 87, 88 |
9 | 90, 98 | 93, 94 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
47
|
92
|
71
|
G7 |
597
|
868
|
699
|
G6 |
5190
9159
7228
|
6462
0999
5510
|
9973
0438
4312
|
G5 |
8605
|
9220
|
5772
|
G4 |
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
|
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
|
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
|
G3 |
22553
52242
|
87194
84916
|
37467
28274
|
G2 |
33569
|
62729
|
65076
|
G1 |
78924
|
62357
|
63447
|
ĐB |
222739
|
510329
|
489906
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 06 | |
1 | 14 | 10, 16 | 12, 17 |
2 | 22, 24, 28, 28 | 20, 26, 29, 29, 29, 29 | |
3 | 39 | 34 | 38, 38, 39 |
4 | 42, 47 | 47 | |
5 | 52, 53, 54, 59 | 57 | 53 |
6 | 69 | 62, 68 | 62, 67 |
7 | 71 | 70, 71, 72, 73, 74, 76 | |
8 | 86 | 82 | 80 |
9 | 90, 97 | 92, 94, 96, 99 | 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
85
|
82
|
G7 |
314
|
921
|
G6 |
1613
0416
2285
|
0527
5241
0048
|
G5 |
2137
|
6040
|
G4 |
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
|
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
|
G3 |
08882
16643
|
57922
15866
|
G2 |
33615
|
54180
|
G1 |
44313
|
02857
|
ĐB |
700660
|
784788
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 03, 06 | |
1 | 13, 13, 14, 15, 16 | |
2 | 21, 22, 27 | |
3 | 37 | 31 |
4 | 43, 44, 44, 45 | 40, 41, 43, 48, 49 |
5 | 50, 54 | 50, 52, 57 |
6 | 60 | 66 |
7 | 74 | |
8 | 82, 85, 85, 89 | 80, 82, 88 |
9 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
76
|
44
|
G7 |
078
|
591
|
G6 |
1371
6684
6319
|
5825
2600
6206
|
G5 |
6181
|
4781
|
G4 |
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
|
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
|
G3 |
37704
84556
|
10922
93219
|
G2 |
06386
|
17871
|
G1 |
35881
|
93212
|
ĐB |
041859
|
717668
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 04 | 00, 03, 06 |
1 | 14, 19, 19 | 12, 19 |
2 | 25 | 22, 25, 28 |
3 | ||
4 | 44, 44 | |
5 | 56, 59 | |
6 | 60, 67 | 62, 63, 68 |
7 | 71, 76, 78 | 70, 71 |
8 | 81, 81, 83, 84, 86 | 81, 83 |
9 | 91 |
XSMT - XSMB688 - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo nhanh nhất và chính xác 100%.
Lịch quay mở thưởng các đài khu vực miền Trung trong tuần như sau:
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài tỉnh Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài tỉnh Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình đồng phát hành.
- Ngày thứ 6 do đài tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông cùng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài bao gồm tỉnh Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang XSMB688 chuyên cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải xổ số truyền thống và giải lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng và trao thưởng các đài Miền Trung như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải ĐB) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Mặt khác trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Truy cập ngay website XSMB688 - KQXS mỗi ngày để cập nhật những tin tức hữu ích và chính xác nhất về SXMT hôm nay.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để trọn vẹn tài lộc !
Chúc bạn may mắn phát tài !