| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58
|
80
|
66
|
| G7 |
818
|
945
|
513
|
| G6 |
0185
6597
1162
|
6379
4841
9769
|
0459
9723
8594
|
| G5 |
4253
|
1699
|
8093
|
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
| G3 |
85027
34140
|
42952
09519
|
32911
46674
|
| G2 |
51721
|
43533
|
65113
|
| G1 |
50886
|
83570
|
14563
|
| ĐB |
187487
|
149225
|
838004
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 06 | ||
| 1 | 11, 12, 18 | 15, 19 | 11, 13, 13 |
| 2 | 21, 24, 26, 27, 28, 28 | 25, 27 | 23 |
| 3 | 31, 33 | 33, 34 | |
| 4 | 40 | 41, 43, 45 | |
| 5 | 53, 58, 58 | 52, 52 | 59 |
| 6 | 62 | 69 | 60, 63, 66 |
| 7 | 70, 79 | 74, 78 | |
| 8 | 85, 86, 87 | 80, 87, 89 | 83 |
| 9 | 97 | 99 | 93, 94, 97 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
14
|
96
|
| G7 |
351
|
718
|
| G6 |
4019
8420
5984
|
5664
0799
4479
|
| G5 |
5621
|
1600
|
| G4 |
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
|
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
|
| G3 |
40495
53848
|
89642
65634
|
| G2 |
78937
|
15397
|
| G1 |
73469
|
58849
|
| ĐB |
039701
|
819251
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 01 | 00, 03, 08 |
| 1 | 14, 19 | 18 |
| 2 | 20, 21, 24 | 28, 28 |
| 3 | 37 | 31, 34 |
| 4 | 44, 45, 46, 48 | 42, 49, 49 |
| 5 | 51, 52 | 51, 55 |
| 6 | 69 | 64 |
| 7 | 73, 78 | 79 |
| 8 | 84 | |
| 9 | 95 | 96, 97, 99 |
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
21
|
55
|
| G7 |
155
|
241
|
| G6 |
8084
9846
6872
|
5188
3042
2145
|
| G5 |
1464
|
7340
|
| G4 |
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
|
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
|
| G3 |
43689
28675
|
92513
15257
|
| G2 |
41699
|
09741
|
| G1 |
61583
|
02804
|
| ĐB |
536376
|
519029
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 02 | 03, 03, 04 |
| 1 | 13 | |
| 2 | 21 | 29 |
| 3 | 38 | |
| 4 | 46 | 40, 41, 41, 42, 45 |
| 5 | 55 | 55, 57 |
| 6 | 64, 64, 69 | 60, 61 |
| 7 | 72, 75, 76, 79 | |
| 8 | 82, 83, 84, 89 | 84, 88 |
| 9 | 99, 99 | 98, 98 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
36
|
53
|
| G7 |
319
|
775
|
| G6 |
8697
0485
7244
|
5403
7750
3575
|
| G5 |
9012
|
3170
|
| G4 |
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
| G3 |
71434
08038
|
13179
52719
|
| G2 |
73829
|
03869
|
| G1 |
48907
|
40370
|
| ĐB |
824429
|
866627
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 07 | 03, 03, 07 |
| 1 | 12, 18, 19, 19 | 10, 14, 19 |
| 2 | 21, 29, 29 | 27 |
| 3 | 34, 35, 36, 38 | 37 |
| 4 | 44 | 47 |
| 5 | 55 | 50, 53 |
| 6 | 69 | |
| 7 | 75 | 70, 70, 75, 75, 79 |
| 8 | 85, 89 | 82 |
| 9 | 97 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
37
|
53
|
71
|
| G7 |
306
|
197
|
314
|
| G6 |
1234
1967
2391
|
9025
3008
8957
|
8616
9807
6020
|
| G5 |
7479
|
2685
|
3926
|
| G4 |
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
|
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
|
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
|
| G3 |
92569
33339
|
33049
58127
|
27934
28079
|
| G2 |
36902
|
42753
|
45610
|
| G1 |
18234
|
64184
|
43639
|
| ĐB |
471493
|
298365
|
481121
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 02, 06 | 00, 07, 08 | 07 |
| 1 | 10, 14, 16, 17 | ||
| 2 | 25, 27 | 20, 21, 24, 26 | |
| 3 | 34, 34, 37, 39 | 32 | 34, 39, 39 |
| 4 | 45, 46, 49 | 40 | |
| 5 | 59 | 53, 53, 57 | |
| 6 | 65, 67, 67, 69 | 65 | |
| 7 | 70, 72, 79 | 71, 79 | |
| 8 | 86 | 84, 85 | 88, 89 |
| 9 | 91, 93 | 90, 92, 97 | 91 |
| Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
|---|---|---|---|
| G8 |
33
|
13
|
53
|
| G7 |
210
|
668
|
739
|
| G6 |
9589
6218
5218
|
5777
0599
3500
|
2567
3174
1098
|
| G5 |
8207
|
7374
|
3771
|
| G4 |
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
|
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
|
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
|
| G3 |
14831
05096
|
56146
97460
|
92652
42058
|
| G2 |
57256
|
98251
|
30276
|
| G1 |
25541
|
15453
|
16160
|
| ĐB |
036664
|
917890
|
691981
|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| 0 | 07 | 00 | 03 |
| 1 | 10, 12, 18, 18, 19 | 13, 17 | 11, 12 |
| 2 | |||
| 3 | 31, 33, 35 | 39 | |
| 4 | 41 | 44, 46, 48 | 46 |
| 5 | 52, 56 | 51, 51, 53, 56 | 50, 52, 53, 58 |
| 6 | 64, 68 | 60, 61, 68 | 60, 65, 67 |
| 7 | 79 | 72, 74, 77 | 70, 71, 74, 76 |
| 8 | 89 | 81 | |
| 9 | 96, 96 | 90, 99 | 98 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
71
|
03
|
| G7 |
561
|
593
|
| G6 |
3777
7547
4028
|
2361
5463
2276
|
| G5 |
9429
|
2160
|
| G4 |
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
|
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
|
| G3 |
56544
56127
|
27908
45839
|
| G2 |
52493
|
09619
|
| G1 |
07691
|
88684
|
| ĐB |
148690
|
750208
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 04, 09, 09 | 00, 03, 08, 08 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 27, 27, 28, 29 | |
| 3 | 30 | 39 |
| 4 | 44, 47 | 43, 47, 48 |
| 5 | ||
| 6 | 61 | 60, 61, 63 |
| 7 | 71, 77, 78 | 71, 76 |
| 8 | 87 | 84 |
| 9 | 90, 91, 93 | 93, 94, 97 |
XSMT - XSMB688 - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo nhanh nhất và chính xác 100%.
Lịch quay mở thưởng các đài khu vực miền Trung trong tuần như sau:
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài tỉnh Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài tỉnh Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình đồng phát hành.
- Ngày thứ 6 do đài tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông cùng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài bao gồm tỉnh Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang XSMB688 chuyên cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải xổ số truyền thống và giải lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng và trao thưởng các đài Miền Trung như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải ĐB) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Mặt khác trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Truy cập ngay website XSMB688 - KQXS mỗi ngày để cập nhật những tin tức hữu ích và chính xác nhất về SXMT hôm nay.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để trọn vẹn tài lộc !
Chúc bạn may mắn phát tài !