Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
02
|
92
|
G7 |
850
|
310
|
218
|
G6 |
7814
2277
7905
|
7542
9276
7718
|
0947
8500
8253
|
G5 |
6189
|
8863
|
3639
|
G4 |
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
|
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
|
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
|
G3 |
06463
02416
|
37698
92743
|
69846
92706
|
G2 |
06325
|
89264
|
60046
|
G1 |
40766
|
09660
|
91104
|
ĐB |
382097
|
993248
|
307811
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 02 | 00, 04, 06, 06 |
1 | 12, 14, 14, 15, 16 | 10, 18 | 11, 18 |
2 | 20, 25 | 20, 21 | |
3 | 31, 36 | 39, 39 | |
4 | 42, 43, 48 | 46, 46, 47 | |
5 | 50, 51, 53 | 59 | 53 |
6 | 63, 66 | 60, 63, 64, 64 | |
7 | 77, 78 | 76, 78 | |
8 | 89 | 84 | |
9 | 97 | 90, 91, 98 | 92, 94, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
00
|
20
|
G7 |
356
|
297
|
G6 |
1719
1830
1987
|
1399
0258
2911
|
G5 |
1996
|
4008
|
G4 |
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
|
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
|
G3 |
04343
14657
|
12916
44357
|
G2 |
50967
|
83039
|
G1 |
95199
|
40667
|
ĐB |
794644
|
421676
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | 08 |
1 | 19 | 11, 16 |
2 | 20, 29 | |
3 | 30 | 33, 39 |
4 | 43, 44, 49 | 43 |
5 | 50, 52, 56, 57 | 50, 57, 58 |
6 | 61, 67, 67, 67 | 62, 67, 69 |
7 | 76 | |
8 | 87, 89 | 88 |
9 | 96, 99 | 97, 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
54
|
76
|
G7 |
094
|
470
|
100
|
G6 |
0521
7545
5024
|
8474
0950
9131
|
2956
2648
5140
|
G5 |
5324
|
7627
|
9729
|
G4 |
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
|
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
|
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
|
G3 |
39746
05475
|
61154
61455
|
24804
80978
|
G2 |
86029
|
55927
|
78526
|
G1 |
74506
|
32259
|
67191
|
ĐB |
942051
|
884260
|
879474
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 04 | |
1 | 11 | ||
2 | 21, 24, 24, 27, 29 | 27, 27 | 24, 26, 29 |
3 | 36 | 31 | 36 |
4 | 45, 46, 49 | 47 | 40, 48 |
5 | 51, 54 | 50, 54, 54, 54, 55, 59 | 56 |
6 | 64 | 60, 61, 67, 68 | 60, 69 |
7 | 75 | 70, 74 | 70, 74, 76, 78 |
8 | 80, 85 | 85 | 83, 84 |
9 | 94 | 91 | 91 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
98
|
27
|
G7 |
125
|
073
|
G6 |
8406
0688
5055
|
7290
3741
1993
|
G5 |
7340
|
1540
|
G4 |
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
|
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
|
G3 |
65274
19292
|
35388
42954
|
G2 |
54530
|
80024
|
G1 |
70608
|
40784
|
ĐB |
680635
|
997212
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 08, 08, 08 | |
1 | 10 | 12 |
2 | 25 | 24, 27 |
3 | 30, 35 | 33 |
4 | 40, 47 | 40, 41, 47 |
5 | 55 | 54 |
6 | 61 | |
7 | 74 | 73, 74, 76, 78, 79, 79 |
8 | 80, 88 | 84, 88 |
9 | 92, 98, 98 | 90, 93 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
51
|
19
|
G7 |
168
|
084
|
G6 |
4899
9396
8078
|
4559
2786
6559
|
G5 |
0297
|
5949
|
G4 |
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
|
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
|
G3 |
91901
77974
|
94438
24138
|
G2 |
80222
|
01736
|
G1 |
78569
|
37957
|
ĐB |
648587
|
062760
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 13, 16 | 11, 19 |
2 | 22 | |
3 | 36, 38, 38 | |
4 | 44 | 49 |
5 | 51 | 56, 57, 57, 59, 59 |
6 | 68, 68, 69 | 60, 69 |
7 | 74, 78 | 73 |
8 | 83, 85, 87 | 84, 85, 86 |
9 | 95, 96, 97, 99 | 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
91
|
75
|
G7 |
735
|
184
|
G6 |
5786
3044
4111
|
2824
8019
5772
|
G5 |
4631
|
2116
|
G4 |
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
|
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
|
G3 |
67374
10863
|
66681
76643
|
G2 |
78009
|
07579
|
G1 |
28254
|
32730
|
ĐB |
822458
|
800371
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | |
1 | 11, 13, 15 | 12, 16, 19 |
2 | 29 | 24, 25 |
3 | 31, 35, 35, 36 | 30 |
4 | 44 | 43, 48 |
5 | 54, 58 | |
6 | 63 | 61, 61 |
7 | 74, 78 | 70, 71, 72, 75, 79 |
8 | 86 | 81, 84 |
9 | 91, 96 | 94 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
23
|
93
|
33
|
G7 |
625
|
658
|
755
|
G6 |
8424
0119
5414
|
6491
9174
1941
|
5833
1219
2967
|
G5 |
2085
|
6156
|
8009
|
G4 |
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
|
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
|
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
|
G3 |
44577
61260
|
26732
44770
|
48063
00484
|
G2 |
24711
|
84163
|
59960
|
G1 |
61420
|
37076
|
00389
|
ĐB |
798289
|
709077
|
507136
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 08 | 09 |
1 | 11, 12, 14, 19 | 18 | 12, 15, 19 |
2 | 20, 23, 24, 25, 26 | 23 | 21 |
3 | 32 | 33, 33, 36 | |
4 | 43 | 41, 42, 46, 48 | |
5 | 57 | 56, 57, 58 | 52, 52, 55 |
6 | 60 | 63 | 60, 63, 65, 67 |
7 | 77 | 70, 74, 76, 77 | 78 |
8 | 85, 89 | 84, 89 | |
9 | 90, 91 | 91, 93 |
XSMT - XSMB688 - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo nhanh nhất và chính xác 100%.
Lịch quay mở thưởng các đài khu vực miền Trung trong tuần như sau:
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài tỉnh Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài tỉnh Đắk Lắk, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài tỉnh Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài tỉnh Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình đồng phát hành.
- Ngày thứ 6 do đài tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông cùng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài bao gồm tỉnh Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang XSMB688 chuyên cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải xổ số truyền thống và giải lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng và trao thưởng các đài Miền Trung như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải ĐB) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Mặt khác trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Truy cập ngay website XSMB688 - KQXS mỗi ngày để cập nhật những tin tức hữu ích và chính xác nhất về SXMT hôm nay.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để trọn vẹn tài lộc !
Chúc bạn may mắn phát tài !