| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
37
|
53
|
71
|
| G7 |
306
|
197
|
314
|
| G6 |
1234
1967
2391
|
9025
3008
8957
|
8616
9807
6020
|
| G5 |
7479
|
2685
|
3926
|
| G4 |
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
|
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
|
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
|
| G3 |
92569
33339
|
33049
58127
|
27934
28079
|
| G2 |
36902
|
42753
|
45610
|
| G1 |
18234
|
64184
|
43639
|
| ĐB |
471493
|
298365
|
481121
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 02, 06 | 00, 07, 08 | 07 |
| 1 | 10, 14, 16, 17 | ||
| 2 | 25, 27 | 20, 21, 24, 26 | |
| 3 | 34, 34, 37, 39 | 32 | 34, 39, 39 |
| 4 | 45, 46, 49 | 40 | |
| 5 | 59 | 53, 53, 57 | |
| 6 | 65, 67, 67, 69 | 65 | |
| 7 | 70, 72, 79 | 71, 79 | |
| 8 | 86 | 84, 85 | 88, 89 |
| 9 | 91, 93 | 90, 92, 97 | 91 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
33
|
23
|
| G7 |
383
|
113
|
761
|
| G6 |
9421
2755
0891
|
8696
9846
4742
|
5932
2341
3987
|
| G5 |
2711
|
9333
|
6717
|
| G4 |
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
|
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
|
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
|
| G3 |
42307
43512
|
86555
11393
|
27702
31823
|
| G2 |
01970
|
05594
|
08857
|
| G1 |
60802
|
71316
|
97145
|
| ĐB |
797511
|
014828
|
045828
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 07 | 02 | |
| 1 | 11, 11, 12 | 13, 16 | 17 |
| 2 | 21, 26 | 28 | 23, 23, 28 |
| 3 | 31, 39 | 33, 33, 33, 36 | 32 |
| 4 | 46 | 42, 46, 49, 49 | 40, 41, 45, 49 |
| 5 | 55 | 55, 56 | 57, 57, 59 |
| 6 | 61, 65 | ||
| 7 | 70, 77 | 72, 79 | |
| 8 | 83 | 86 | 87 |
| 9 | 91, 96, 97, 99 | 93, 94, 96, 96 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
70
|
68
|
29
|
| G7 |
266
|
429
|
355
|
| G6 |
2955
0353
2982
|
8006
3751
7834
|
0965
0630
2430
|
| G5 |
7132
|
5551
|
7930
|
| G4 |
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
|
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
|
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
|
| G3 |
16858
53656
|
57295
71015
|
71805
63516
|
| G2 |
14956
|
64368
|
04218
|
| G1 |
18606
|
70637
|
78773
|
| ĐB |
351241
|
784740
|
062307
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 06, 08 | 05, 06 | 04, 04, 05, 07 |
| 1 | 15 | 15, 16, 18 | |
| 2 | 23, 29, 29 | 24, 29 | |
| 3 | 32 | 34, 34, 36, 37 | 30, 30, 30 |
| 4 | 41 | 40 | 46 |
| 5 | 53, 55, 56, 56, 58 | 51, 51, 59 | 52, 55 |
| 6 | 64, 66 | 68, 68 | 65, 69 |
| 7 | 70, 71, 72, 77 | 77 | 73 |
| 8 | 82 | ||
| 9 | 93 | 95 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
11
|
71
|
10
|
| G7 |
684
|
928
|
023
|
| G6 |
4722
0799
9437
|
7121
6307
4147
|
6319
6300
2617
|
| G5 |
4714
|
8762
|
6312
|
| G4 |
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
| G3 |
67510
71482
|
57368
12262
|
99797
03177
|
| G2 |
00403
|
11913
|
28621
|
| G1 |
92044
|
71150
|
04617
|
| ĐB |
094610
|
296358
|
395309
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03 | 06, 07, 07, 09 | 00, 05, 09 |
| 1 | 10, 10, 11, 14, 18 | 11, 13, 15, 15 | 10, 12, 17, 17, 19 |
| 2 | 22 | 21, 28 | 21, 23 |
| 3 | 32, 37 | 34 | |
| 4 | 44 | 47 | |
| 5 | 59 | 50, 58, 59 | 55 |
| 6 | 69 | 62, 62, 68 | 62, 68 |
| 7 | 78 | 71 | 76, 77 |
| 8 | 82, 84, 85 | 86 | |
| 9 | 96, 99 | 97 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
15
|
41
|
26
|
| G7 |
004
|
780
|
398
|
| G6 |
5244
2369
6031
|
0255
6139
3494
|
9004
1364
4147
|
| G5 |
7070
|
6315
|
9675
|
| G4 |
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
|
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
|
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
|
| G3 |
34731
02906
|
69578
96480
|
21826
94781
|
| G2 |
08745
|
55560
|
54197
|
| G1 |
38767
|
78816
|
83881
|
| ĐB |
013901
|
674256
|
589281
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 04, 04, 06, 06 | 04, 06 | |
| 1 | 15, 17 | 15, 16, 18 | |
| 2 | 25, 26, 26 | ||
| 3 | 31, 31 | 39 | 32 |
| 4 | 44, 45 | 41 | 47 |
| 5 | 54, 55, 56 | 59 | |
| 6 | 61, 63, 67, 67, 69 | 60, 65 | 64 |
| 7 | 70 | 78 | 75 |
| 8 | 86 | 80, 80, 85 | 81, 81, 81 |
| 9 | 90, 94, 96, 96 | 90, 92, 97, 98, 98 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
60
|
01
|
45
|
| G7 |
612
|
346
|
727
|
| G6 |
8800
1649
4816
|
8368
2302
8479
|
7421
2918
9923
|
| G5 |
5045
|
3269
|
1338
|
| G4 |
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
|
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
|
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
|
| G3 |
55190
77052
|
74977
76154
|
16099
09654
|
| G2 |
28825
|
41761
|
79982
|
| G1 |
83371
|
88702
|
65092
|
| ĐB |
134441
|
221981
|
980109
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 02 | 01, 02, 02 | 00, 05, 09 |
| 1 | 12, 16, 16, 19 | 14 | 18, 18 |
| 2 | 25 | 27 | 21, 23, 27, 27 |
| 3 | 37 | 34 | 38 |
| 4 | 41, 45, 49 | 46, 49 | 45 |
| 5 | 52, 59 | 50, 54 | 54, 55 |
| 6 | 60, 64 | 61, 68, 69 | 68 |
| 7 | 71 | 77, 77, 79 | |
| 8 | 81 | 82 | |
| 9 | 90, 99 | 95 | 92, 95, 99 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
59
|
61
|
49
|
| G7 |
881
|
724
|
594
|
| G6 |
4096
4788
3507
|
5629
7074
6678
|
8246
3191
6739
|
| G5 |
6440
|
8247
|
2905
|
| G4 |
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
|
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
|
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
|
| G3 |
49456
34503
|
01988
20167
|
34687
09224
|
| G2 |
66736
|
47651
|
33454
|
| G1 |
34240
|
03124
|
47885
|
| ĐB |
185435
|
129568
|
502074
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 07 | 04 | 05 |
| 1 | 16 | 14 | |
| 2 | 20, 24, 24, 28, 29 | 24, 24 | |
| 3 | 32, 35, 36 | 39 | 39 |
| 4 | 40, 40, 44 | 46, 47 | 46, 49 |
| 5 | 52, 56, 59 | 51 | 53, 54 |
| 6 | 66 | 61, 67, 68 | |
| 7 | 70, 74, 75, 78 | 72, 74, 79 | |
| 8 | 81, 85, 88 | 88 | 85, 85, 87, 87 |
| 9 | 91, 96 | 91, 94 |
XSMT Chủ nhật - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại XSMB688 được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Kết quả xổ số được cập nhật liên tục và chính xác, bao quát 7 tuần gần đây nhất, từ tuần này... trở về trước.
Tìm hiểu thêm về: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.Tỷ lệ trúng thưởng là rất cao, với 1.206 giải thưởng cho 18 lần quay
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
Giải khuyến khích dành cho vé số có 5 số cuối trùng với 5 số cuối của giải đặc biệt, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XOSO của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.