TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
96
|
46
|
G7 |
696
|
052
|
864
|
G6 |
8402
0404
4788
|
1125
0883
3563
|
1105
9656
2624
|
G5 |
9653
|
4511
|
9190
|
G4 |
94347
30688
13422
98834
73726
01163
51274
|
25311
62610
24835
50244
64571
10304
96732
|
86986
42774
93397
51156
90512
44980
58725
|
G3 |
33741
78478
|
74853
96117
|
42042
80867
|
G2 |
16934
|
85574
|
62422
|
G1 |
97314
|
50901
|
31855
|
ĐB |
300168
|
075342
|
688040
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 01, 04 | 05 |
1 | 14, 16 | 10, 11, 11, 17 | 12 |
2 | 22, 26 | 25 | 22, 24, 25 |
3 | 34, 34 | 32, 35 | |
4 | 41, 47 | 42, 44 | 40, 42, 46 |
5 | 53 | 52, 53 | 55, 56, 56 |
6 | 63, 68 | 63 | 64, 67 |
7 | 74, 78 | 71, 74 | 74 |
8 | 88, 88 | 83 | 80, 86 |
9 | 96 | 96 | 90, 97 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
09
|
62
|
G7 |
622
|
864
|
582
|
G6 |
1781
9565
6081
|
7828
9435
5045
|
8696
1551
8998
|
G5 |
1385
|
9051
|
6004
|
G4 |
25276
30384
22144
69994
93952
43948
12904
|
59026
77843
67889
46683
75318
93745
97434
|
07990
50005
34338
91393
98314
62289
65684
|
G3 |
33158
97495
|
80922
20907
|
52226
59593
|
G2 |
58869
|
81532
|
47819
|
G1 |
83429
|
19955
|
90117
|
ĐB |
500922
|
487643
|
868287
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 04 | 07, 09 | 04, 05 |
1 | 18 | 14, 17, 19 | |
2 | 22, 22, 29 | 22, 26, 28 | 26 |
3 | 32, 34, 35 | 38 | |
4 | 44, 48 | 43, 43, 45, 45 | |
5 | 52, 58 | 51, 55 | 51 |
6 | 64, 65, 69 | 64 | 62 |
7 | 76 | ||
8 | 81, 81, 84, 85 | 83, 89 | 82, 84, 87, 89 |
9 | 94, 95 | 90, 93, 93, 96, 98 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
50
|
18
|
G7 |
348
|
877
|
861
|
G6 |
7786
2409
4667
|
4052
6324
1057
|
2726
1739
1483
|
G5 |
4103
|
1911
|
6316
|
G4 |
21205
65370
32624
84058
67208
95912
35377
|
32473
74648
89007
54346
90881
20098
46100
|
74300
83539
59835
25335
44783
69468
26851
|
G3 |
87573
77164
|
88746
26017
|
93296
03207
|
G2 |
53480
|
78770
|
27702
|
G1 |
62539
|
90592
|
96366
|
ĐB |
713581
|
615833
|
273973
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 05, 08, 09 | 00, 07 | 00, 02, 07 |
1 | 12 | 11, 17 | 16, 18 |
2 | 24 | 24 | 26 |
3 | 39 | 33 | 35, 35, 39, 39 |
4 | 48 | 46, 46, 48 | |
5 | 58 | 50, 52, 57 | 51 |
6 | 64, 67 | 61, 66, 68 | |
7 | 70, 73, 77 | 70, 73, 77 | 73 |
8 | 80, 81, 86 | 81 | 83, 83 |
9 | 92, 98 | 96 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
64
|
37
|
G7 |
308
|
173
|
043
|
G6 |
9728
5815
1472
|
0163
3640
5985
|
5371
5464
8461
|
G5 |
4838
|
1013
|
6103
|
G4 |
10432
19588
19647
58792
91914
87983
27874
|
07778
02928
54604
23200
74037
79219
04135
|
91748
12983
73180
96825
18856
77307
96261
|
G3 |
35473
42244
|
11614
39488
|
50801
45559
|
G2 |
15246
|
45859
|
90437
|
G1 |
83264
|
68493
|
77083
|
ĐB |
170643
|
526887
|
332488
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 04 | 01, 03, 07 |
1 | 14, 15 | 13, 14, 19 | |
2 | 22, 28 | 28 | 25 |
3 | 32, 38 | 35, 37 | 37, 37 |
4 | 43, 44, 46, 47 | 40 | 43, 48 |
5 | 59 | 56, 59 | |
6 | 64 | 63, 64 | 61, 61, 64 |
7 | 72, 73, 74 | 73, 78 | 71 |
8 | 83, 88 | 85, 87, 88 | 80, 83, 83, 88 |
9 | 92 | 93 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
47
|
68
|
G7 |
439
|
033
|
512
|
G6 |
8277
9465
9759
|
2764
9901
0820
|
2352
2396
3314
|
G5 |
2310
|
9826
|
2056
|
G4 |
07390
23072
15262
97012
23086
36393
09364
|
43560
36451
18692
85385
36948
40519
73268
|
21306
86024
41100
25556
31284
87563
32904
|
G3 |
56375
58953
|
32315
72722
|
39507
29774
|
G2 |
99699
|
07953
|
81498
|
G1 |
59505
|
03715
|
63731
|
ĐB |
249761
|
657888
|
477732
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 05 | 01 | 00, 04, 06, 07 |
1 | 10, 12 | 15, 15, 19 | 12, 14 |
2 | 20, 22, 26 | 24 | |
3 | 39 | 33 | 31, 32 |
4 | 47, 48 | ||
5 | 53, 59 | 51, 53 | 52, 56, 56 |
6 | 61, 62, 64, 65 | 60, 64, 68 | 63, 68 |
7 | 72, 75, 77 | 74 | |
8 | 80, 86 | 85, 88 | 84 |
9 | 90, 93, 99 | 92 | 96, 98 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
41
|
01
|
G7 |
799
|
541
|
678
|
G6 |
1958
3854
0142
|
3299
7921
9345
|
7942
8170
8226
|
G5 |
9813
|
3614
|
7598
|
G4 |
09449
10958
52362
54235
27153
68611
32909
|
30471
01305
46420
11109
14168
89590
74119
|
44099
86184
40781
78361
55650
05620
69960
|
G3 |
72325
21948
|
85912
96395
|
79483
15233
|
G2 |
40583
|
00127
|
89643
|
G1 |
82952
|
18251
|
81541
|
ĐB |
840624
|
184108
|
247011
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 05, 08, 09 | 01 |
1 | 11, 13 | 12, 14, 19 | 11 |
2 | 24, 25 | 20, 21, 27 | 20, 26 |
3 | 35 | 33 | |
4 | 42, 48, 49 | 41, 41, 45 | 41, 42, 43 |
5 | 52, 53, 54, 58, 58 | 51 | 50 |
6 | 62 | 68 | 60, 61 |
7 | 71 | 70, 78 | |
8 | 83 | 81, 83, 84 | |
9 | 99 | 90, 95, 99 | 98, 99 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
19
|
94
|
48
|
G7 |
846
|
625
|
258
|
G6 |
7658
1816
5242
|
3106
2699
4915
|
4373
6470
7943
|
G5 |
0897
|
0895
|
3547
|
G4 |
19319
64464
45836
36845
91810
86382
25012
|
69017
74187
34466
64251
23452
40719
94211
|
59989
37373
65365
70012
91959
62403
02267
|
G3 |
44716
43967
|
46984
61319
|
33702
52300
|
G2 |
88352
|
03035
|
32781
|
G1 |
03403
|
73382
|
33063
|
ĐB |
180023
|
312488
|
282936
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 03 | 06 | 00, 02, 03 |
1 | 10, 12, 16, 16, 19, 19 | 11, 15, 17, 19, 19 | 12 |
2 | 23 | 25 | |
3 | 36 | 35 | 36 |
4 | 42, 45, 46 | 43, 47, 48 | |
5 | 52, 58 | 51, 52 | 58, 59 |
6 | 64, 67 | 66 | 63, 65, 67 |
7 | 70, 73, 73 | ||
8 | 82 | 82, 84, 87, 88 | 81, 89 |
9 | 97 | 94, 95, 99 |
XSMB688 - XSMN Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Để xem vận may tương lai, truy cập: Dự đoán kết quả sổ xố miền nam
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho dòng vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là giải mà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS - XOSO trúng nhiều giải, người chơi sẽ được lĩnh đủ số tiền thưởng tương ứng với từng giải.